So sánh VF6 Base và VF6 Plus |
THÔNG SỐ |
VF6 BASE |
VF6 PLUS |
KÍCH THƯỚC TỔNG THẾ |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.730 |
2.730 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.238 x 1.820 x 1.594 |
4.238 x 1.820 x 1.594 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
170 |
170 |
Trọng lượng không tải (Kg) |
1.550 |
1.743 |
ĐỘNG CƠ |
Động cơ Motor |
1 motor |
Công suất tối đa (kW) |
130 kW hoặc 175 Hp |
150 kW hoặc 202 Hp |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
250 |
310 |
Loại Pin |
LFP |
Dung lượng pin (kWh) |
khả dụng 59,6 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) |
~399 |
~381 |
Tính năng sạc nhanh |
Có |
Hệ thống phanh tái sinh |
Có (thấp, cao) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
Dẫn động |
FWD/Cầu trước |
Chọn chế độ lái |
Eco/Normal/Sport |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng |
Có |
KHUNG GẦM |
Hệ thống treo Trước |
Độc lập |
Hệ thống treo Sau |
Macpherson |
Hệ thống phanh Trước và Sau |
Đĩa/Đĩa |
Trợ lực phanh điện tử |
Có |
Kích thước La-zăng |
17 Inch |
19 Inch |
HỆ THỐNG ĐÈN |
Đèn pha |
LED |
Đèn dẫn đường |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn ngày |
LED |
Đèn sương mù sau |
Tấm phản quang |
Đèn Hậu |
LED |
Đèn Phanh trên cao |
LED |
Điều chỉnh góc chiếu thông minh |
không |
Có |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast trước |
Có |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast sau |
Tấm phản quang |
Có |
NGOẠI THẤT |
GƯƠNG |
|
Chình gương hậu |
Chỉnh điện |
Tích hợp báo rẽ |
Có |
Gập gương chiếu hậu |
Cơ |
Gập điện |
Sấy mặt gương |
không |
Có |
Tự động chỉnh khi lùi xe |
không |
Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện |
Có |
Kính cửa sổ lên xuống 1 chạm |
Có, cả 4 cửa |
Viền nẹp cửa |
Viền đen |
Viền Crom |
Thanh nẹp cửa |
Viền đen |
Viền Crom |
Điều chỉnh cốp sau |
Cơ |
Sưởi kính sau |
Có |
Kính chắn gió chống tia UV |
Có và cách âm nhiều lớp |
Gạt mưa tự động |
Có |
Gạt mưa sau |
Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
Có |
Ăn teng |
kiều vây cá mập |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chất liệu da ghế |
giả da |
Ghế lái |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
gập 60:40 |
Vô lăng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng |
Da |
Nút bấm điều khiển giải trí trên Vô lăng |
có |
Nút bấm điều khiến Adas |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 1 vùng |
Tự động, 02 vùng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 |
có |
Lọc không khí cabin |
Bụi/phấn hoa |
ion, combi 1.0 |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí |
không |
có |
Chức năng ion hóa không khí |
không |
có |
Màn hình giải trí cảm ứng |
12.9 inch |
Màn hình hiển thị HUD |
Tùy chọn |
Có |
Cổng kết nối USB |
2 |
4 |
Cổng sạc 12V ghế trước |
có |
Kết nối wifi |
có |
kết nối bluetooth |
có |
Khởi động |
bằng bàn đạp phanh |
Hệ thống loa |
6 loa |
8 loa |
Phanh tay |
Điện tử |
HỆ THỐNG AN TOÀN - AN NINH |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
có |
Chức năng chống lật ROM |
có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS |
có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
có |
Giám sát áp suất lốp |
có |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
có |
Căng đai khẩn cấp |
có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX |
có |
Hệ thống túi khí |
4 túi khí |
8 túi khí |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ < 3 tuổi |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS |
Cảnh báo điểm mù |
có |
Hỗ trợ đỗ xe trước |
có |
Hỗ trợ đỗ xe sau |
có |
Camera sau |
có |
Giảm sát xung quanh |
có |
Trợ lý ảo |
có |
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc |
không |
(Level 2)* |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc |
không |
(Level 2)* |
TRỢ LÀN |
Cảnh báo chệch làn |
không |
có |
Hỗ trợ giữ làn* |
không |
có |
Kiểm soát đi giữa làn* |
không |
có |
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN |
Tự động chuyển làn* |
không |
có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH |
Giám sát hành trình thích ứng* |
không |
Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* |
không |
Có |
Nhận biết biển báo giao thông* |
không |
Có |
CẢNH BÁO VA CHẠM |
Cảnh báo va chạm phía trước |
không |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* |
không |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
không |
Có |
Cảnh báo mở cửa* |
không |
Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM |
Phanh tự động khẩn cấp trước* |
không |
Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau* |
không |
Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* |
không |
Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* |
không |
Có |
HỖ TRỢ ĐỖ XE |
Hỗ trợ đỗ phía trước |
có |
Hỗ trợ đỗ phía sau |
có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* |
không |
có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* |
không |
có |
Hệ thống camera sau |
có |
Giám sát xung quanh |
có |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng |
có |
Đèn pha tự động |
có |